Có 1 kết quả:
娉婷 pīng tíng ㄆㄧㄥ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) (of a woman) to have a graceful demeanor
(2) beautiful woman
(2) beautiful woman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0